Phiên âm : cùn duàn.
Hán Việt : thốn đoạn.
Thuần Việt : đứt từng khúc; đau lòng; đau như cắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứt từng khúc; đau lòng; đau như cắt断成许多小段也用于比喻悲伤gānchángcùnduàn ( xíngróng bēishāng chéngdù zhīshēn ).đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.